VIETNAMESE
bệnh án
hồ sơ bệnh án
ENGLISH
health record
/hɛlθ ˈrɛkərd/
medical record
Bệnh án là hồ sơ phục vụ cho công tác chẩn đoán bệnh, theo dõi diễn biến của bệnh, đánh giá chất lượng điều trị và có giá trị về pháp lý.
Ví dụ
1.
Bệnh án là một bản tóm tắt thông tin sức khỏe quan trọng của bạn.
A health record is an summary of your key health information.
2.
Tất cả bệnh án từ khoa nhi đã biến mất.
All health records from the paediatrics department have disappeared.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như medical record, medical history, health record nha!
- health record (bệnh án): A health record is an summary of your key health information. (Bệnh án là một bản tóm tắt thông tin sức khỏe quan trọng của bạn.)
- medical history (tiền sử bệnh): Your doctor will ask for your medical history. (Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử của bạn.)
- medical record (hồ sơ bệnh án): Your medical records are strictly confidential. (Hồ sơ bệnh án của bạn sẽ được bảo mật nghiêm ngặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết