VIETNAMESE

thi vấn đáp

ENGLISH

oral exam

  
NOUN

/ˈɔrəl ɪgˈzæm/

speaking exam

Thi vấn đáp là hình thức kiểm tra trực tiếp với giám khảo là người hỏi còn người thi sẽ trả lời những câu hỏi được đặt ra.

Ví dụ

1.

Phần thi vấn đáp bao gồm phần phỏng vấn, phần mô tả hình ảnh và phần giải quyết vấn đề theo cặp.

The oral exam consisted of an interview, a picture description task and a problem-solving task in pairs.

2.

Phần thi vấn đáp chiếm 10% trong điểm tổng.

The oral exam constitutes 10% of the final grade.

Ghi chú

Cùng phân biệt exam test nha!

- Các kỳ thi (exam) thường bao gồm toàn bộ tài liệu khóa học. Hình thức và độ dài của một kỳ thi tương tự như một bài kiểm tra, nhưng nhìn chung nó dài hơn và toàn diện hơn.

Ví dụ: Rick achieved very good exam results.

(Rick đạt kết quả kỳ thi rất tốt.)

- Bài kiểm tra (test) dùng để xem xét khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức của người học, thường nó có thể chỉ dùng để đánh giá 1 phần nhất định chứ không phải toàn bộ giáo trình.

Ví dụ: The teacher will have a test to evaluate our French proficiency.

(Giáo viên sẽ có 1 bài kiểm tra để đánh giá trình độ tiếng Pháp của chúng tôi.)