VIETNAMESE
hồ sơ bệnh án
bệnh án
ENGLISH
medical report
NOUN
/ˈmɛdəkəl rɪˈpɔrt/
health record
Hồ sơ bệnh án là mẫu giấy khám được lập ra để ghi chép lại việc khám sức khỏe.
Ví dụ
1.
Hồ sơ bệnh án là một báo cáo toàn diện về lịch sử lâm sàng của một người.
A medical report is a comprehensive report that covers a person's clinical history.
2.
Bạn có thể cho tôi xem hồ sơ bệnh án gần đây nhất của bạn được không?
Could you show me your most recent medical report?
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết