VIETNAMESE
phiếu xét nghiệm
phiếu kết quả xét nghiệm
ENGLISH
laboratory test report
/ləˈbɒrətᵊri tɛst rɪˈpɔːt/
test analysis result
Phiếu xét nghiệm là mẫu phiếu được bệnh viện lập ra khi có bệnh nhân tới khám và chữa bệnh làm thủ tục xét nghiệm tại bệnh viện.
Ví dụ
1.
Vui lòng điền vào các phiếu xét nghiệm này và đến quầy để thanh toán.
Please fill in these laboratory test reports and go to the counter to pay up.
2.
Cô ấy phải điền khá nhiều phiếu xét nghiệm.
There are many laboratory test reports she need to fill up.
Ghi chú
Cùng phân biệt check và test nha!
- Check để đảm bảo mọi thứ an toàn, ở tình trạng tốt; hoặc đảm bảo điều gì đó có đúng hay không.
Ví dụ: You should always check your oil, water, and tyres before taking your car on a long trip.
(Bạn nên luôn kiểm tra dầu, nước và lốp xe trước khi mang xe đi du lịch dài ngày.)
- Test là một hình thức kiểm soát chất lượng sản phẩm, đánh giá chất lượng của sản phẩm.
Ví dụ: The manufacturers are currently testing the new engine.
(Các nhà sản xuất hiện đang kiểm nghiệm động cơ mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết