VIETNAMESE
áo chống nắng
ENGLISH
sun-protective clothing
/sʌn-prəˈtɛktɪv ˈkləʊðɪŋ/
Áo chống nắng là áo khoác bên ngoài dùng để bảo vệ cơ thể khi đi giữa thời tiết nắng gắt.
Ví dụ
1.
Áo chống nắng sẽ giúp bạn kiểm soát mức độ phơi nhiễm tia cực tím tổng thể.
Sun-protective clothing will give you needed control over your overall level of UV exposure.
2.
Bên cạnh việc sử dụng kem chống nắng, bạn cũng nên trang bị cho mình một chiếc áo chống nắng để có khả năng che phủ tốt hơn.
Beside using sunscren, you should also get yourself sun-protective clothing for better coverage.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của sun nhé!
Sunshine state of mind
Định nghĩa: Tâm trạng tích cực và lạc quan.
Ví dụ: Mỗi ngày, tôi cố gắng duy trì trạng thái tinh thần lạc quan. (Every day, I try to maintain a sunshine state of mind.)
Steal someone's sunshine
Định nghĩa: Làm cho ai đó mất đi niềm vui hoặc hạnh phúc của họ.
Ví dụ: Đừng để bất cứ điều gì đánh cắp niềm vui của bạn, bạn đáng được hạnh phúc. (Don't let anything steal your sunshine, you deserve to be happy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết