VIETNAMESE

bệnh phụ khoa

ENGLISH

gynecological diseases

  
NOUN

/gynaecological dɪˈziz/

Bệnh phụ khoa là cách gọi chung của các bệnh phát sinh ở cơ quan sinh dục nữ, bao gồm cơ quan sinh dục dưới (âm đạo, âm hộ, cổ tử cung).

Ví dụ

1.

Các bệnh phụ khoa ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của nữ giới, đặc biệt là sức khỏe sinh sản.

Gynecological diseases directly affect women's health, especially reproductive health.

2.

Nam giới cũng có thể mắc phải các bệnh phụ khoa.

Gynecological diseases are also encountered in men.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các cụm từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như disease, illness, sickness nha!

- disease (bệnh), chỉ chung: Giving up smoking reduces the risk of heart disease. (Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

- illness (bệnh tật), nói một cách khái quát: She had been worn down by poverty and illness. (Cô ấy đã kiệt quệ vì nghèo đói và bệnh tật.)

- sickness (cơn bệnh), nói về một sự hình thành của bệnh: A headache usually denotes sickness. (Một cơn đau đầu thường cho thấy dấu hiệu của cơn bệnh.)