VIETNAMESE

đèn lồng

lồng đèn

ENGLISH

lantern

  
NOUN

/ˈlæntərn/

Đèn lồng là một dụng cụ phát sáng cầm tay hoặc đặt cố định có giá đỡ hoặc giá treo dùng để chiếu sáng một không gian rộng.

Ví dụ

1.

Tối mai họ sẽ thắp sáng bầu trời đêm với những chiếc đèn lồng này.

Tomorrow evening they will light the night sky with these lanterns.

2.

Có một chiếc đèn lồng được treo trên cửa.

There was a lantern hanging over the door.

Ghi chú

Cùng phân biệt torch lantern:

- Đuốc (Torch) là một cây gậy có ngọn lửa ở một đầu, được sử dụng chủ yếu như một nguồn sáng.

Ví dụ: The torch flared in the wind.

(Ngọn đuốc bùng lên trong gió.)

- Đèn lồng (lantern) là một dụng cụ phát sáng cầm tay hoặc đặt cố định có giá đỡ hoặc giá treo dùng để chiếu sáng một không gian rộng.

Ví dụ: A little lantern blinked in the darkness.

(Một chiếc đèn lồng nhỏ nhấp nháy trong bóng tối.)