VIETNAMESE

phù rể

ENGLISH

groomsman

  
NOUN

/ˈɡrumzmən/

Phù rể là những người đàn ông được lựa chọn giúp cho chú rể trong lễ cưới như một vai trò của tiếp viên.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ là sẽ rất hài hước nếu như phù rể thứ 3 là chú chó của gia đình tôi, Chappy.

I thought it would be fun if the third groomsman was my family dog, Chappy.

2.

Ở đầu lối đi, phù dâu và phù rể lần lượt đứng từ trái sang phải.

At the top of the aisle, the bridesmaids and groomsmen stood off to left and right respectively.

Ghi chú

Một số từ vựng về các nhân vật quan trọng ở đám cưới:

- chú rể: groom

- phù rể: groomsman

- cô dâu: bride

- phù dâu: bridemaids

- giám mục: priest

- khách mời: guest

- chủ hôn: MC