VIETNAMESE

dịp

ENGLISH

occasion

  
NOUN

/əˈkeɪʒən/

opportunity

Dịp là lúc thuận lợi cho một sự việc nào đó hoặc chỉ thời gian gắn với sự việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Tháng tới sẽ là một dịp tốt để đi du lịch.

Next month will be a really nice occasion to travel.

2.

Đám cưới là một dịp rất hoành tráng.

The wedding was a grand occasion.

Ghi chú

Cùng phân biệt occasion event nha!

- Dịp (Occasion) là một sự kiện đặc biệt. Mọi người thường tự quyết định rằng đó là một điều đặc biệt xảy ra.

Ví dụ: She gave a speech appropriate to the occasion.

(Bài diễn văn của cô ấy phù hợp với dịp này.)

- Sự kiện (Event) ít đặc biệt hơn dịp.

Ví dụ: The election was the main event of 1999.

(Cuộc bầu cử là sự kiện chính của năm 1999.)