VIETNAMESE

quà tân gia

món quà tân gia, quà tặng tân gia

ENGLISH

housewarming gift

  
NOUN

/ˈhaʊˌswɑmɪŋ gɪft/

housewarming present

Quà tân gia là những món quà được trao nhân dịp ai đó vừa có nhà mở.

Ví dụ

1.

Tôi tặng bạn một bộ bát đĩa gốm sứ làm quà tân gia.

For your housewarming gift, I got you a set of pottery dishes and bowls.

2.

Tôi nghĩ một bộ hộp đựng gia vị sẽ là một món quà tân gia tuyệt vời.

I think a set of spice container would make a great housewarming gift.

Ghi chú

Cả hai từ gift present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:

- Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng.

Ví dụ: I need to buy a gift for his graduation ceremony.

(Tôi cần mua một món quà cho lễ tốt nghiệp của anh ấy.)

- Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.

Ví dụ: Consider this as a thanking present for helping me earlier.

(Hãy xem đây là món quà cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi khi trước.)