VIETNAMESE

ông già Noel

ENGLISH

Santa Claus

  
NOUN

/ˈsæntə klɔz/

Ông già Noel là một nhân vật huyền thoại có nguồn gốc từ văn hóa Cơ đốc giáo phương Tây, người được cho là chuyên lập danh sách trẻ em trên khắp thế giới, phân loại chúng theo hành vi của họ, và mang những món quà đồ chơi và kẹo vào đêm Giáng sinh cho những đứa trẻ ngoan và than đá cho những đứa trẻ hư.

Ví dụ

1.

Tôi thà đóng vai ông già Noel còn hơn là 1 con rối.

I'd rather play Santa Claus than a puppet.

2.

Lớn lên, tôi chưa bao giờ tin vào những thứ như ông già Noel và phép màu, theo quan điểm của tôi, phép màu không tồn tại. Nếu điều gì đó tốt đẹp xảy ra với bạn, đó là vì bạn xứng đáng có được nó.

Growing up, I've never believed in stuffs like Santa Claus and miracles, in my perspective, miracle doesn't exist. If something good happens to you, it's because you've earned it.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Christmas (Giáng Sinh): Ngày lễ kỷ niệm Chúa Jesus Christ ra đời, được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 mỗi năm.

Example (Ví dụ): Mọi người thường tổ chức bữa tối lớn trong ngày Giáng Sinh. (People often have a big dinner on Christmas day.)

  • Yuletide (Mùa Giáng Sinh): Thời kỳ từ đêm 24 tháng 12 cho đến ngày 6 tháng 1, thường được kỷ niệm với các lễ hội và nghi lễ đặc biệt.

Example (Ví dụ): Mọi người thường mua cây thông để trang trí trong mùa Giáng Sinh. (People often buy Christmas trees to decorate during the Yuletide season.)

  • Festivity (Lễ hội): Sự kiện hoặc nghi lễ ăn mừng, thường có hoạt động giải trí và tiệc tùng.

Example (Ví dụ): Thành phố của chúng tôi sẽ có nhiều lễ hội vào thời gian này. (Our city will have many festivities during this time.)