VIETNAMESE

vải ren

ENGLISH

lace

  
NOUN

/leɪs/

Vải ren là một loại vải mỏng manh được làm từ sợi hoặc chỉ, được đặc trưng bởi các thiết kế và hoa văn mở được tạo ra thông qua nhiều phương pháp khác nhau.

Ví dụ

1.

Chiếc váy của cô ấy được viền bằng vải ren.

Her skirt was trimmed with lace.

2.

Chiếc áo kiểu của cô ấy có một lớp vải ren tua rua quanh cổ.

Her blouse has a ruffle of lace around the neck.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của lace nhé!

Bitter lace (with someone) Mối quan hệ phức tạp, đầy rắc rối và gây ra nhiều khó khăn. Ví dụ: Quan hệ giữa hai người đóng vai trò làm tổn thương lẫn nhau. (The relationship between them is a bitter lace.)

Lace into (someone) Mắng mỏ hoặc chỉ trích ai đó mạnh mẽ. Ví dụ: Ông giáo viên đã mắng mỏ học sinh vì hành động không đúng. (The teacher laced into the student for misbehaving.)

Lace up (one's shoes) Buộc dây giày. Ví dụ: Trước khi đi bộ, anh ấy luôn buộc chặt dây giày của mình. (Before going for a walk, he always laces up his shoes.)

Lace with (something) Thêm vào hoặc kết hợp với một cái gì đó. Ví dụ: Món kem của họ được làm thêm vị vani. (Their ice cream is laced with vanilla flavor.)