VIETNAMESE

về đích

ENGLISH

finish

  
VERB

/ˈfɪnɪʃ/

Về đích là về đến đích, hoàn thành một chặng đường, một công việc.

Ví dụ

1.

Chúng tôi về đích cùng lúc trong cuộc chạy đua.

We finished the marathon at the same time.

2.

Anh ấy về đích vòng đua trong 3 phút.

He finishes the track in 3 minutes.

Ghi chú

Cùng phân biệt finish complete nha!

- Về đích (finish) là về đến đích, hoàn thành một chặng đường, một công việc.

Ví dụ: His objective was to finish within 3 minutes.

(Mục tiêu của anh ấy là về đích trong vòng 3 phút.)

- Hoàn thành (complete) là việc thực hiện xong một công việc, một nhiệm vụ được giao.

Ví dụ: I must complete this task before going home.

(Tôi phải hoàn thành công việc này trước khi về nhà.)