VIETNAMESE
con bê
ENGLISH
calf
NOUN
/kæf/
Bê hay bò con là tên gọi chỉ về một con bò còn non hoặc sắp trưởng thành với đặc điểm là không có sừng.
Ví dụ
1.
Bê là một cách để gọi một con bò non.
Calf is a way to call a young cow.
2.
Con bê lạc đàn trông tội nghiệp.
A stray calf from its herd looks poor.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các con vật (animal) nha!
- cheetah: con báo
- tiger: con cọp, con hổ
- sheep: con cừu
- goat: con dê
- hippo: con hà mã
- giraffe: con hươu cao cổ
- deer: con hươu
- monkey: con khỉ
- donkey: con lừa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết