VIETNAMESE

thẩm mỹ

word

ENGLISH

aesthetic

  
ADJ
  
NOUN

/ɛˈsθɛtɪk/

Thẩm mỹ là cảm biết cái đẹp.

Ví dụ

1.

Tòa nhà mới không có nhiều giá trị thẩm mỹ.

The new building has little aesthetic value.

2.

Tiêu chuẩn thẩm mỹ của tôi hơi khác với của anh ta.

My aesthetic standards are quite different from his.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aesthetic khi nói hoặc viết nhé!

check Aesthetic appeal – Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ Ví dụ: The building’s aesthetic appeal makes it a popular tourist attraction. (Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của tòa nhà khiến nó trở thành điểm thu hút khách du lịch.)

check Aesthetic design – Thiết kế mang tính thẩm mỹ Ví dụ: Minimalist aesthetic design is becoming more popular in modern homes. (Thiết kế thẩm mỹ tối giản đang trở nên phổ biến hơn trong các ngôi nhà hiện đại.)

check Aesthetic value – Giá trị thẩm mỹ Ví dụ: This artwork has both historical and aesthetic value. (Tác phẩm nghệ thuật này có giá trị cả về lịch sử và thẩm mỹ.)

check Aesthetic judgment – Đánh giá thẩm mỹ Ví dụ: Aesthetic judgment varies from person to person. (Đánh giá thẩm mỹ khác nhau tùy theo từng người.)