VIETNAMESE

chân váy

váy, cái váy, chiếc váy

ENGLISH

skirt

  
NOUN

/skɜrt/

Chân váy là đồ mặc che thân từ thắt lưng trở xuống, trước đây đa số phụ nữ đều mặc, ở một số nước nam giới cũng mặc chân váy.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông thật đẹp trong một chiếc chân váy và áo kiểu.

She looked good in a skirt and blouse.

2.

Chiếc chân váy dài của cô tung bay trong gió.

Her long skirt billowed in the breeze.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của skirt nhé!

  • Skirt around (something): Tránh né, lảng tránh (một vấn đề hoặc một trách nhiệm).

Ví dụ: Cô ấy luôn cố gắng tránh né vấn đề căng thẳng giữa hai người bạn. (She always tries to skirt around the tense issue between the two friends.)

  • Skirt the issue: Tránh né, không muốn nói trực tiếp về một vấn đề.

Ví dụ: Anh ta thường tránh né khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình. (He often skirts the issue when asked about his future plans.)

  • Skirt the edge/periphery: Di chuyển xung quanh rìa hoặc mép của cái gì đó.

Ví dụ: Họ đi quanh rìa rừng khi đi bộ đường dài. (They skirted the edge of the forest while hiking.)

  • Skirt the law: Lách luật, làm một cách mà không vi phạm trực tiếp luật pháp.

Ví dụ: Công ty đó đã tìm cách lách luật để tránh trách nhiệm pháp lý. (That company tried to skirt the law to avoid legal responsibility.)

  • Skirt up: Nâng cao hoặc kéo lên về phía trên.

Ví dụ: Cô gái phải nhấc chiếc váy của mình để không bị dính vào bùn. (The girl had to skirt up her dress to avoid getting it muddy.)