VIETNAMESE
kính mắt
mắt kính
ENGLISH
eyeglasses
/ˈaɪˌglæsəz/
spectacles, glasses, shades
Kính mắt là một loại vật dụng gồm các thấu kính thủy tinh hoặc nhựa cứng đặt trong khung để đeo trước mắt, thường với một mối nối qua mũi và hai thanh tựa vào hai tai.
Ví dụ
1.
Các nghiên cứu của ông đã tạo ra sự phát triển của kính mắt.
His studies made possible the development of prescription eyeglasses.
2.
Cô ấy giật chiếc kính mắt của anh ta và giẫm lên nó.
She yanks off his eyeglasses and stomps on them.
Ghi chú
Cùng phân biệt eyeglasses và sunglasses nha!
- Kính mắt (eyeglasses) là một loại vật dụng gồm các thấu kính thủy tinh hoặc nhựa cứng đặt trong khung để đeo trước mắt, thường với một mối nối qua mũi và hai thanh tựa vào hai tai.
Ví dụ: She yanks off his eyeglasses and stomps on them.
(Cô ấy giật chiếc kính mắt của anh ta và giẫm lên nó.)
- Kính râm (sunglasses) có cấu trúc tương tự kính mắt nhưng có tròng màu để chống ánh sáng mặt trời.
Ví dụ: Sunglasses are much more than a fashion accessory.
(Kính râm không chỉ là một phụ kiện thời trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết