VIETNAMESE

khăn choàng cổ

khăn quàng cổ

ENGLISH

scarf

  
NOUN

/skɑrf/

neckwear

Khăn choàng cổ là phụ kiện bằng vải bao bọc làm ấm cổ.

Ví dụ

1.

Khăn choàng cổ là món đồ không thể thiếu trong mùa đông của các tín đồ thời trang.

Scarves are indispensable items in the winter of fashion followers.

2.

Anh quấn khăn choàng cổ cho bạn gái để giữ cô ấy khỏi bị cảm.

He wrapped his scarf around his girlfriend to keep her from catching a cold.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của scarf nhé!

- Scarf (n): Một mảng vải dài thường được đeo xung quanh cổ để giữ ấm hoặc để trang điểm.

Ví dụ: She wrapped a colorful scarf around her neck to stay warm in the cold weather. (Cô quàng chiếc khăn nhiều màu sắc quanh cổ để giữ ấm trong thời tiết lạnh giá.)

- Scarf (v): Ăn một cách nhanh chóng hoặc thậm chí thụ động, thường trong tình huống không có nhiều thời gian.

Ví dụ: He had to scarf down his lunch in 5 minutes before the meeting started. (Anh ấy phải ăn hết bữa trưa của mình trong 5 phút trước khi cuộc họp bắt đầu.)

- Scarf (nghĩa vùng miền, chủ yếu ở Anh): Một loại thực phẩm nhanh, thường bao gồm một miếng thịt nướng hoặc cá viên bọc trong bánh mì.

Ví dụ: I ordered a bacon and egg scarf for breakfast at the café. (Tôi gọi món thịt xông khói và trứng cho bữa sáng ở quán cà phê.)