VIETNAMESE

rạng rỡ

ENGLISH

radiant

  
ADJ

/ˈreɪdiənt/

splendid

Rạng rỡ là biểu thị một sự vật sự việc nào đó hết sức vẻ vang, tươi sáng.

Ví dụ

1.

Ai lại không muốn một nụ cười tươi tắn, trắng trẻo và rạng rỡ có thể làm bừng sáng cả khuôn mặt?

Who does not want a bright, white and radiant smile that could enliven one's face?

2.

Cô trông thật rạng rỡ trong chiếc váy lụa trắng.

She looked radiant in a white silk dress.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của radiant:

- vui vẻ (cheerful): A cheerful wife is the joy of life.

(Một người vợ vui vẻ là niềm vui của cuộc sống.)

- vui (delighted): Mrs Gorman was plainly delighted.

(Bà Gorman rõ ràng là rất vui.)