VIETNAMESE

trong một khoảng thời gian

ENGLISH

in a period of time

  
PHRASE

/ɪn ə ˈpɪriəd ʌv taɪm/

Trong một khoảng thời gian là cụm từ dùng để chỉ thời gian trôi qua trong khi một số sự kiện đang xảy ra.

Ví dụ

1.

Năng suất làm việc đo lường kết quả lao động trung bình của lực lượng lao động quốc gia trong một khoảng thời gian.

Productivity measures the average output of the nation's workforce in a period of time.

2.

Tôi không thể hoàn thành tất cả những việc đó trong một khoảng thời gian.

I can't manage to finish all of that in a period of time.

Ghi chú

Một số collocation với period:

- kỳ ngắn/dài (brief/lengthy period): He lived for a brief/lengthy period in Manchester.

(Anh ta đã sống ở Manchester trong một kỳ ngắn/dài.)

- kỳ cố định (fixed/set period): A tourist visa allows you to stay for a fixed period.

(Thị thực du lịch cho phép bạn lưu trú trong một kỳ cố định.)

- kỳ thử nghiệm (trial period): We could introduce the system for a trial period.

(Chúng tôi có thể giới thiệu hệ thống trong một kỳ thử nghiệm.)