VIETNAMESE
quần lót nam
quần sịp
ENGLISH
men's underwear
/mɛnz ˈʌndərˌwɛr/
briefs
Quần lót nam là quần lót của nam giới.
Ví dụ
1.
Bộ sưu tập quần lót nam của chúng tôi kết hợp chất liệu vải bông mềm mại thoải mái với vận động dễ dàng.
Our men's underwear collection combines soft cotton comfort with easy movement.
2.
Bạn thường mua quần lót nam ở đâu?
Where do you usually shop for men's underwear?
Ghi chú
Change one's underwear: Thay đổi suy nghĩ hoặc hành động của mình một cách đột ngột và không lường trước được.
Ví dụ: Quyết định đột ngột của cô ấy khiến mọi người bất ngờ và nghĩ rằng cô ấy đã thay đổi đột ngột. (Her sudden decision surprised everyone, making them think she had changed her underwear.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết