VIETNAMESE

quần lót nam

quần sịp

word

ENGLISH

men's underwear

  
NOUN

/mɛnz ˈʌndərˌwɛr/

briefs

Quần lót nam là quần lót của nam giới.

Ví dụ

1.

Bộ sưu tập quần lót nam của chúng tôi kết hợp chất liệu vải bông mềm mại thoải mái với vận động dễ dàng.

Our men's underwear collection combines soft cotton comfort with easy movement.

2.

Bạn thường mua quần lót nam ở đâu?

Where do you usually shop for men's underwear?

Ghi chú

Men's underwear là một từ vựng thuộc lĩnh vực loại trang phục và thời trang nội y. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Boxers - quần lót dáng rộng Ví dụ: Many men prefer boxers for their loose and breathable fit. (Nhiều nam giới thích quần lót dáng rộng vì sự thoải mái và thoáng khí của nó.)

check Briefs - quần lót tam giác Ví dụ: Briefs offer great support and are suitable for sports activities. (Quần lót tam giác có độ nâng đỡ tốt và phù hợp với các hoạt động thể thao.)

check Boxer briefs - quần lót lai giữa boxer và briefs Ví dụ: Boxer briefs provide the perfect balance of comfort and support. (Quần lót boxer briefs mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa thoải mái và nâng đỡ.)