VIETNAMESE

cá ba sa

cá giáo, cá sát bụng

word

ENGLISH

basa fish

  
NOUN

/basa fɪʃ/

Cá ba sa là cá giáo, cá sát bụng, là loại cá da trơn trong họ Pangasiidae có giá trị kinh tế cao, được nuôi tập trung tại nhiều nước trên thế giới.

Ví dụ

1.

Cá basa là một trong những loài bản địa quan trọng của Bangladesh.

Basa fish is one of the major important native species of Bangladesh.

2.

Cá basa có thể phát triển đến chiều dài tiêu chuẩn là 3 mét (9,8 ft).

Basa fish can grow to a standard length of 3 metres (9.8 ft).

Ghi chú

Từ basa fish là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủy sảnẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Freshwater fish – Cá nước ngọt Ví dụ: Basa fish is a popular freshwater fish raised in the Mekong Delta. (Cá ba sa là loại cá nước ngọt phổ biến được nuôi ở Đồng bằng sông Cửu Long.)

check White fillet – Thịt phi lê trắng Ví dụ: Basa fish is known for its tender and mild-flavored white fillet. (Cá ba sa nổi tiếng với thịt phi lê trắng mềm và vị nhẹ nhàng.)

check Export product – Sản phẩm xuất khẩu Ví dụ: Vietnam exports large quantities of basa fish as an export product. (Việt Nam xuất khẩu số lượng lớn cá ba sa như một sản phẩm xuất khẩu.)

check Fish farming – Nuôi cá Ví dụ: Basa fish farming is a major industry in southern Vietnam. (Nuôi cá ba sa là một ngành công nghiệp lớn ở miền Nam Việt Nam.)