VIETNAMESE

huyết áp thấp

tuột huyết áp

ENGLISH

hypotension

  
NOUN

/ˌhaɪpoʊˈtɛnʃən/

low blood pressure

Huyết áp thấp là một bệnh lý tim mạch, được xác định khi chỉ số huyết áp dưới 90/60 mmHg, trong đó, huyết áp tâm thu <90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương <60 mmHg.

Ví dụ

1.

Huyết áp thấp đôi khi xảy ra như một tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hypotension occasionally occurs as a serious side effect.

2.

Không nên nhầm lẫn hạ huyết áp với huyết áp thấp tạm thời.

Low blood pressure shouldn't be confused with temporary hypotension.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của tension nhé!

  • Cut the tension: Giảm bớt sự căng thẳng; làm dịu bớt tình hình căng thẳng.

Ví dụ: Khi họ bắt đầu cười, họ đã giảm bớt sự căng thẳng trong căn phòng. (When they started laughing, they cut the tension in the room.)

  • Tension between: Mối căng thẳng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhóm, hoặc cá nhân.

Ví dụ: Có rất nhiều căng thẳng giữa hai quốc gia về vấn đề lãnh thổ. (There is a lot of tension between the two nations regarding territorial issues.)

  • On edge with tension: Trạng thái căng thẳng và lo lắng.

Ví dụ: Cả phòng họ đều cảm thấy lo lắng và căng thẳng về cuộc thi sắp tới. (The whole room felt on edge with tension about the upcoming competition.)