VIETNAMESE

cá mè

liên ngư, bạch cước liên, phường ngư

ENGLISH

osteochilus vittatus

  
NOUN

/osteochilus vittatus/

Cá mè là một trong số các loài cá nước ngọt, cùng họ với cá chép, có thân dẹp, đầu to, vẩy nhỏ, trắng.

Ví dụ

1.

Cá mè là một loài cá họ cá chép, có nguồn gốc từ Đông Nam Á.

Osteochilus vittatus is a species of cyprinid fish from Southeast Asia.

2.

Cá mè là một trong số các loài cá nước ngọt, cùng họ với cá chép, có thân dẹp, đầu to, vẩy nhỏ, trắng.

Osteochilus vittatus is a species of freshwater fish, in the same family as carp, with a flat body, large head, small scales, and white.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của fish nhé!

  • Fish out of water

Định nghĩa: Người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong tình huống hoặc môi trường mới.

Ví dụ: Anh ta cảm thấy như một con cá lạc vào sa mạc khi đến sống ở thành phố lớn. (He felt like a fish out of water when he moved to the big city.)

  • Cold fish

Định nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hoặc không thể kết nối với người khác một cách ấm áp.

Ví dụ: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy lại được biết đến như một người lạnh lùng. (Despite her intelligence, she is known as a cold fish.)

  • Like shooting fish in a barrel

Định nghĩa: Một công việc dễ dàng hoặc không cần nhiều nỗ lực.

Ví dụ: Làm bài kiểm tra này là như bắn cá trong thùng. (Taking this test is like shooting fish in a barrel.)

  • Drink like a fish

Định nghĩa: Uống rượu mạnh hoặc uống nhiều.

Ví dụ: Anh ta uống rượu như một con cá. (He drinks like a fish.)

  • A big fish in a small pond

Định nghĩa: Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một cộng đồng nhỏ, nhưng có thể không có sức ảnh hưởng trong một cộng đồng lớn hơn.

Ví dụ: Trong làng nhỏ này, ông ta là một con cá lớn. (In this small village, he's a big fish in a small pond.)