VIETNAMESE
nghén
ốm nghén
ENGLISH
morning sickness
NOUN
/ˈmɔrnɪŋ ˈsɪknəs/
gestation
Nghén là một triệu chứng của thai kỳ liên quan đến buồn nôn hoặc nôn.
Ví dụ
1.
Tình trạng ốm nghén rất phổ biến trong thời kỳ đầu mang thai.
Morning sickness is very common in early pregnancy.
2.
Cô ấy bị ốm nghén rất nặng.
She has severe morning sickness.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về quá trình sinh nở nha!
- pregnancy, maternity (mang thai, thai sản)
- labor (chuyển dạ)
- contraction (cơn gò)
- gestation, morning sickness (nghén)
- germination (đậu thai)
- delivery (đỡ đẻ)
- estimated due date (ngày dự sinh)
- abortion (phá thai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết