VIETNAMESE
túi xách
túi xách tay
ENGLISH
handbag
/ˈhændˌbæg/
Túi xách là kiểu túi thời trang được thiết kế nhỏ gọn vừa phải giúp người có thể mang xách bên người một cách dễ dàng.
Ví dụ
1.
Túi xách của cô ấy bị giật trên đường.
Her handbag was snatched from her in the street.
2.
Julie mở túi xách định lấy ví của mình ra và phát hiện rằng nó không hề có ở trong đó.
Julie opened her handbag intending to take out her purse only to find out that it was nowhere to be seen.
Ghi chú
Một số các loại túi phổ biến:
- túi đeo vai: shoulder bag
- túi dây rút: drawstring bag
- cặp đeo chéo: satchel bag
- túi hộp: bucket bag
- túi lưỡi liềm: hobo bag
- túi đeo hông: fanny bag
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết