VIETNAMESE
thân gửi
ENGLISH
dear
/dɪr/
Thân gửi là gửi tặng một cách thân thương.
Ví dụ
1.
Tôi thường mở đầu thư bằng cụm "Thân gửi mẹ..."
I usually start my letter with "Dear mom...".
2.
Anh ấy lên cơn đột quỵ khi đang viết thư cho con gái nên lá thư chỉ có "Thân gửi thiên thần yêu quý của bố".
He had a stroke while writing a letter to his daughter so the letter only has "Dear my beloved angel".
Ghi chú
Một số nghĩa khác của dear:
- thân thương (dear): This place is very dear to me - we came here on our honeymoon.
(Nơi này rất thân thương đối với tôi - chúng tôi đến đây trong tuần trăng mật.)
- đắt đỏ (dear): The food was delicious but very dear.
(Các món ăn rất ngon nhưng rất đắt đỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết