VIETNAMESE

đồng hồ quả quýt

ENGLISH

pocket watch

  
NOUN

/ˈpɑkət wɑʧ/

Đồng hồ quả quýt là đồng hồ bỏ túi, loại đồng hồ phổ biến nhất thế giới từ thế kỷ 17 cho đến đầu thế kỷ 20 và bị hạ bệ bởi đồng hồ đeo tay.

Ví dụ

1.

Đồng hồ quả quýt có thiết kế rất nhỏ gọn, thích hợp để mang theo bên người.

Pocket watches have a very compact design, suitable for carrying around.

2.

Đồng hồ quả quýt của tôi chỉ 6 giờ 20.

My pocket watch showed that it was only six-twenty.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của clock nhé!

  • Around/round the clock

Định nghĩa: Liên tục, không ngừng nghỉ, 24/7.

Ví dụ: Cửa hàng mở cửa xung quanh đồng hồ để phục vụ khách hàng. (The store is open around the clock to serve customers.)

  • Clean someone's clock

Định nghĩa: Đánh bại ai đó mạnh mẽ hoặc một cách không mong đợi.

Ví dụ: Trong trận đấu cuối cùng, đội bóng nhà đã làm sạch hết đối thủ của mình. (In the final match, the home team cleaned their opponent's clock.)

  • Clock in/out

Định nghĩa: Bắt đầu và kết thúc giờ làm việc bằng cách ghi chép thời gian trên máy chấm công.

Ví dụ: Anh ấy phải đi thẻ vào và ra hàng ngày tại cơ quan. (He has to clock in and out every day at the office.)

  • Turn back the clock

Định nghĩa: Làm lại hoặc quay lại một thời điểm hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ: Họ muốn quay lại thời kỳ hạnh phúc của họ. (They want to turn back the clock to their happier times.)