VIETNAMESE
đồng hồ quả quýt
ENGLISH
pocket watch
/ˈpɑkət wɑʧ/
Đồng hồ quả quýt là đồng hồ bỏ túi, loại đồng hồ phổ biến nhất thế giới từ thế kỷ 17 cho đến đầu thế kỷ 20 và bị hạ bệ bởi đồng hồ đeo tay.
Ví dụ
1.
Đồng hồ quả quýt có thiết kế rất nhỏ gọn, thích hợp để mang theo bên người.
Pocket watches have a very compact design, suitable for carrying around.
2.
Đồng hồ quả quýt của tôi chỉ 6 giờ 20.
My pocket watch showed that it was only six-twenty.
Ghi chú
Pocket watch là một từ vựng thuộc lĩnh vực phụ kiện thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mechanical watch - Đồng hồ cơ
Ví dụ:
Traditional pocket watches are often designed as mechanical watches.
(Những chiếc đồng hồ bỏ túi truyền thống thường được thiết kế là đồng hồ cơ.)
Vintage accessory - Phụ kiện cổ điển
Ví dụ:
A pocket watch is considered a stylish vintage accessory.
(Một chiếc đồng hồ bỏ túi được xem là một phụ kiện cổ điển phong cách.)
Chain watch - Đồng hồ có dây xích
Ví dụ:
A pocket watch is usually attached to clothing with a chain.
(Một chiếc đồng hồ bỏ túi thường được gắn vào quần áo bằng dây xích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết