VIETNAMESE

cá khoai

cá cháo

ENGLISH

bumalo

  
NOUN

/bumalo/

bummalo, bombil, boomla

Cá khoai là cá cháo, có tên khoa học là Harpadon nehereus. Đây là dòng cá thuộc họ Synodotidae được tìm thấy vào năm 1822.

Ví dụ

1.

Khô cá khoai nướng mắm me là món ăn khoái khẩu của nhiều người dân Nam Bộ.

Grilled dried bumalo fish with tamarind sauce is a favorite dish of many people in southern region.

2.

Cá khoai là loài bản địa thuộc vùng nước từ Mumbai đến biển Ả Rập.

The bumalo is native to waters from Mumbai to the Arabian Sea.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

- bumalo: cá khoai

- pineapplefish: cá dứa

- anago: cá đét

- butterfish: cá chim

- yellowtail catfish: cá ba sa

- Indian mackerel: cá bạc má