VIETNAMESE

quần áo may sẵn

ENGLISH

off-the-rack clothing

  
NOUN

/ɒf-ðə-ræk ˈkləʊðɪŋ/

ready-to-wear

Quần áo may sẵn là những bộ quần áo được may đo sẵn, số lượng nhiều, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách tức thời.

Ví dụ

1.

Ngành công nghiệp quần áo may sẵn đang phát triển.

The off-the-rack clothing industry is growing.

2.

Quần áo may sẵn là thuật ngữ dùng để chỉ quần áo được sản xuất trước theo kích cỡ tiêu chuẩn và được bán trong tình trạng hoàn thiện.

Off-the-rack clothing is the term used for clothing that's pre-manufactured to standard sizes and sold in finished condition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform clothes nhé!

- Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.)

- Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.)

- Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)

- Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)