VIETNAMESE

túi vải du lịch

word

ENGLISH

duffle bag

  
NOUN

/ˈdʌfəl bæɡ/

duffel bag, kit bag

Túi vải du lịch là các kiểu túi được may bằng chất liệu vải có hình dạng chữ nhật dài thích hợp để chứa nhiều đồ khi đi du lịch.

Ví dụ

1.

Túi vải du lịch là một loại túi lớn được làm bằng vải tự nhiên hoặc tổng hợp.

A duffel bag is a large bag made of either natural or synthetic fabric.

2.

Anh ấy ném các đồ đạc vào một chiếc túi vải du lịch và bỏ đi.

He threw his stuff into a duffle bag and left.

Ghi chú

Duffle Bag là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Suitcase - va li Ví dụ: He packed his clothes into a large suitcase for his business trip. (Anh ấy đóng gói quần áo vào một chiếc va li lớn cho chuyến công tác.)

check Backpack - ba lô Ví dụ: She prefers carrying a backpack instead of a suitcase when traveling light. (Cô ấy thích mang ba lô hơn là va li khi du lịch gọn nhẹ.)

check Carry-on bag - hành lý xách tay Ví dụ: Airlines allow one carry-on bag per passenger on the flight. (Các hãng hàng không cho phép mỗi hành khách mang theo một hành lý xách tay lên máy bay.)

check Adjustable shoulder strap - dây đeo vai có thể điều chỉnh Ví dụ: Its adjustable shoulder strap makes carrying the duffle bag more comfortable. (Dây đeo vai có thể điều chỉnh giúp mang túi vải du lịch thoải mái hơn.)

check Water-resistant material - chất liệu chống nước Ví dụ: The duffle bag is made of water-resistant material, perfect for outdoor trips. (Túi vải du lịch được làm từ chất liệu chống nước, rất phù hợp cho các chuyến đi ngoài trời.)