VIETNAMESE
bồ công anh
rau bồ cóc, diếp hoang, diếp dại, mót mét, mũi mác, diếp trời, rau mũi cày
ENGLISH
dandelion
/ˈdændəˌlaɪən/
Bồ công anh là rau bồ cóc, diếp hoang, diếp dại, mót mét, mũi mác, diếp trời, rau mũi cày và là một loài cây thân thảo thuộc họ Cúc, sống một năm hoặc hai năm.
Ví dụ
1.
Hoa bồ công anh trông rất đẹp dưới ánh sáng mặt trời.
The dandelion looks very attractive under the sunlight.
2.
Hoa bồ công anh được trồng ở Trung Quốc.
Dandelion is grown in China.
Ghi chú
Từ dandelion là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và dược liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Herbal plant – Cây thảo dược
Ví dụ:
The dandelion is a common herbal plant with medicinal uses.
(Bồ công anh là một loại cây thảo dược phổ biến có công dụng y học.)
Yellow flower – Hoa màu vàng
Ví dụ:
The dandelion is known for its bright yellow flowers and fluffy seeds.
(Bồ công anh nổi bật với những bông hoa màu vàng tươi và hạt bông.)
Liver detox – Giải độc gan
Ví dụ:
Dandelion tea is often used as a natural remedy for liver detox.
(Trà bồ công anh thường được dùng như một phương thuốc tự nhiên để giải độc gan.)
Edible leaves – Lá ăn được
Ví dụ:
Dandelion leaves are edible and commonly used in salads.
(Lá bồ công anh có thể ăn được và thường được dùng trong món salad.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết