VIETNAMESE

trang trọng

ENGLISH

formal

  
ADJ

/ˈfɔrməl/

solemn

Trang trọng là có những yếu tố biểu hiện sự hết mực coi trọng.

Ví dụ

1.

Bạn phải mặc 1 chiếc váy trang trọng.

You must wear a formal dress.

2.

Thư thương mại thường mang tính chất trang trọng.

Business letters are usually formal.

Ghi chú

Một số synonyms của formal:

- theo nghi thức (ritualistic): Her daily exercise routine is regular, almost ritualistic.

(Thói quen tập thể dục hàng ngày của cô là đều đặn, gần như theo nghi thức.)

- theo nghi lễ (ceremonial): The men were dressed in ceremonial black robes.

(Những người đàn ông mặc áo choàng đen theo nghi lễ.)