VIETNAMESE

vòng quay may mắn

ENGLISH

wheel of fortune

  
NOUN

/wil ʌv ˈfɔrʧən/

lucky wheel

Vòng quay may mắn là vòng tròn với những sự lựa chọn ở trên và được chọn bằng cách quay ngẫu nhiên.

Ví dụ

1.

Chúng ta sẽ phân công bằng cách sử dụng vòng quay may mắn.

We will assign the task by using the wheel of fortune.

2.

Bây giờ, chúng ta hãy sử dụng một vòng quay may mắn để quyết định xem ai sẽ nhận được giải thưởng này.

Now, let's use a wheel of fortune to decide who will get this prize.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về lốp xe trong tiếng Anh nha!

- tire (ruột xe): Someone has slashed the tires on her car. (Ai đó đã rạch ruột xe của cô.)

- wheel (bánh xe): I got my bag caught in the wheel of my bicycle. (Tôi để túi của mình vướng vào bánh xe đạp.)

- spare tire (lốp xe dự phòng): Take a spare tire along in case of need. (Mang theo lốp xe dự phòng trong trường hợp cần thiết.)

- spare wheel (bánh xe dự phòng): They had no spare wheel and petrol was low. (Họ không có bánh xe dự phòng và sắp hết xăng.)