VIETNAMESE

dược phẩm

thuốc

ENGLISH

pharmaceutical product

  
NOUN

/ˌfɑrməˈsutɪkəl ˈprɑdəkt/

Dược phẩm là một loại chất hóa học dùng để chẩn đoán, chữa bệnh, điều trị hoặc phòng ngừa bệnh.

Ví dụ

1.

Một sản phẩm dược phẩm nên được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.

A pharmaceutical product should be designed to meet patients' needs.

2.

Bất kỳ dược phẩm nào dùng cho người được sản xuất ở dạng bào chế phải chịu sự kiểm soát của pháp luật.

Any pharmaceutical product intended for human use, presented in its finished dosage form is subject to control by legislation.

Ghi chú

Khái niệm pharmaceutical products (dược phẩm) thường nói về thành phẩm, tức là thuốc (drug) được làm từ các dược liệu (medicine) khác nhau.

- medicine (dược liệu): This medicine acts upon the heart. (Dược liệu này tác động trực tiếp lên tim.)

- drug (thuốc): Taking a lot of drugs simultaneously might not be good for your health. (Uống quá nhiều thuốc cùng một lúc sẽ không tốt cho sức khỏe của bạn.)

- pharmaceutical products (dược phẩm): A pharmaceutical product should be designed to meet patients' needs. (Một sản phẩm dược phẩm nên được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.)