VIETNAMESE
rước dâu
ENGLISH
meet the bride and bring her home
/mit ðə braɪd ænd brɪŋ hɜr hoʊm/
Rước dâu là lễ rước cô dâu mới về nhà chồng.
Ví dụ
1.
Bây giờ chú rể sẽ tiến hành rước dâu.
The groom will now meet the bride and bring her home.
2.
Khi nào chú rể sẽ rước dâu?
When is the groom going to meet the bride and bring her home?
Ghi chú
Một số từ vựng về các nhân vật quan trọng ở đám cưới:
- chú rể: groom
- phù rể: groomsman
- cô dâu: bride
- phù dâu: bridemaids
- giám mục: priest
- khách mời: guest
- chủ hôn: MC
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết