VIETNAMESE
11
mười một
ENGLISH
eleven
/ɪˈlɛvən/
11 là số tự nhiên 2 chữ số có giá trị liền kề sau số 10.
Ví dụ
1.
Có 11 thành viên trong đội.
There are eleven members in the team.
2.
Cô ấy phải đi tù trong 11 tháng.
She was sent to jail for eleven months.
Ghi chú
Cách nói các số từ 11-15:
- mười một (11): eleven
- mười hai (12): twelve
- mười ba (13): thirteen
- mười bốn (14): fourteen
- mười lăm (15): fifteen
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết