VIETNAMESE

ví nữ

ENGLISH

purse

  
NOUN

/pɜrs/

ví tiền nữ

Ví nữ là loại ví thiết kế cho nữ giới.

Ví dụ

1.

Cô ấy đổ đồ trong chiếc ví nữ của mình ra bàn.

She tipped the contents of her purse out onto the table.

2.

Tôi đã lục tung căn nhà để kiếm chiếc ví nữ của tôi.

I ransacked the house looking for my purse.

Ghi chú

Cùng là ví nhưng purse wallet khác nhau như thế nào nhỉ?

- Ví nữ (purse) là loại ví thiết kế cho nữ giới.

Ví dụ: Only when she opened her handbag did she find out that she didn't put her purse inside.

(Chỉ tới khi mở túi xách ra cô ấy mới phát hiện là mình đã không bỏ ví cầm tay vào.)

- Ví (wallet) nhỏ hơn ví cầm tay và có thể nằm gọn trong ví cầm tay. Ví là một hộp nhỏ phẳng được thiết kế để đựng tiền mặt, thẻ tín dụng và các giấy tờ tùy thân như bằng lái xe.

Ví dụ: He tucked his wallet into a pocket.

(Anh ấy nhét chiếc ví vào túi.)