VIETNAMESE
tháng 8
ENGLISH
August
/ˈɑgəst/
Tháng 8 là tháng thứ tám trong hệ thống dương lịch, bao gồm 31 ngày.
Ví dụ
1.
Họ thường về nhà nghỉ ngơi vào tháng 8.
They usually go to their holiday home in August.
2.
Quân đội đã tiến hành xâm lược vào tháng 8 năm đó.
Troops invaded in August that year.
Ghi chú
Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha!
- January (tháng 1)
- February (tháng 2)
- March (tháng 3)
- April (tháng 4)
- May (tháng 5)
- June (tháng 6)
- July (tháng 7)
- August (tháng 8)
- September (tháng 9)
- October (tháng 10)
- November (tháng 11)
- December (tháng 12)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết