VIETNAMESE

đỡ đẻ

ENGLISH

midwife

  
VERB

/ˈmɪd.waɪf/

Đỡ đẻ là hành động giúp bà mẹ sinh nở em bé, thường được thực hiện bởi các hộ lý và bác sĩ khoa sản.

Ví dụ

1.

Những người phụ nữ này đã đỡ đẻ cho cô ấy.

These women midwifed her.

2.

Một y tá phải đỡ đẻ bao nhiêu phụ nữ mỗi ngày?

How many women a nurse has to midwife daily?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt midwife và OB-GYN nhé! - Midwife (bà đỡ): Người chuyên giúp phụ nữ mang thai, sinh, và chăm sóc sức khỏe của phụ nữ sau sinh mà không phải là bác sĩ. Ví dụ: "The midwife provided continuous support to the expectant mother during her home birth." (Bà đỡ đã cung cấp sự hỗ trợ liên tục cho bà bầu trong quá trình sinh tại nhà.) - OB-GYN (Obstetrician-Gynecologist) (Bác sĩ sản khoa-phụ khoa): Bác sĩ chuyên về sức khỏe phụ nữ, bao gồm chăm sóc thai kỳ, sinh con, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe phụ nữ. Ví dụ: "The OB-GYN performed a routine check-up on the patient and discussed family planning options." (Bác sĩ sản khoa-phụ khoa tiến hành kiểm tra định kỳ cho bệnh nhân và thảo luận về các phương pháp hoạch định gia đình.)