VIETNAMESE

Tết Thanh minh

ENGLISH

Qingming festival

  
NOUN

/ˈkɪŋˈmɪŋ ˈfɛstəvəl/

pure brightness festival

Tết Thanh Minh là dịp để con cháu sum họp, bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên, cội nguồn của mình.

Ví dụ

1.

Người ta nói rằng Tết Thanh minh ban đầu được tổ chức để tưởng nhớ một người đàn ông trung thành sống vào thời Xuân Thu.

It is said that the Qingming Festival was originally held to commemorate a loyal man living in the Spring and Autumn Period.

2.

Tết Thanh minh là một ngày lễ theo luật định ở Đại lục Trung Quốc.

Qingming Festival is a statutory public holiday in mainland China.

Ghi chú

Cùng phân biệt carnival, festival và holiday nha!

- Lễ hội (carnival) là một dịp lễ hội được đánh dấu bằng các cuộc diễu hành và đôi khi là các món ăn đặc biệt và các trò giải trí khác.

Ví dụ: The carnival parade was a magnificent spectacle. (Cuộc diễu hành ở lễ hội là 1 cảnh tượng tráng lệ.) - Lễ hội (festival) là một sự kiện hoặc sự tụ họp cộng đồng, thường được tổ chức bởi một cộng đồng địa phương, tập trung vào một số chủ đề, đôi khi là một số khía cạnh độc đáo của cộng đồng.

Ví dụ: People usually eat sweet dumplings at the Lantern Festival. (Mọi người thường ăn bánh bao ngọt vào lễ hội đèn lồng.)

- Ngày lễ (holiday) là một ngày mà một lễ hội, sự kiện tôn giáo hoặc lễ kỷ niệm quốc gia được tổ chức theo truyền thống.

Ví dụ: My memories of the holiday are rather hazy. (Kỷ niệm của tôi về ngày lễ khá là mơ hồ.)