VIETNAMESE
nội dung chương trình
ENGLISH
show content
/ʃoʊ ˈkɑntɛnt/
Nội dung chương trình là những gì sẽ xảy ra trong một chương trình cụ thể nào đó.
Ví dụ
1.
Chương trình Siêu mẫu Mỹ có một nội dung chương trình thực sự hấp dẫn.
America's Next Top Model has a really interesting show content.
2.
Đối với tôi, có vẻ như nội dung chương trình này đang cổ vũ cho tính nữ độc hại.
It seems to me that this show content is promoting toxic feminity.
Ghi chú
Trong nghệ thuật và phê bình nghệ thuật, hình thức và nội dung được coi là những khía cạnh quan trọng, cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng nha!
- Hình thức (form) đề cập đến thành phần của tác phẩm, kỹ thuật và phương tiện được sử dụng, và cách các yếu tố của thiết kế được thực hiện. Nó chủ yếu tập trung vào các khía cạnh vật lý của tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như phương tiện, màu sắc, giá trị, không gian, v.v., hơn là những gì nó truyền đạt.
Ví dụ: Some forms of poetry must stick to very specific rules about length, rhythm and rhyme.
(Một số hình thức thơ phải tuân theo những quy tắc rất riêng về độ dài, nhịp điệu và vần điệu.)
- Mặt khác, nội dung (content) đề cập đến chủ đề của một tác phẩm, ý nghĩa của nó.
Ví dụ: I think this show content is ridiculous and not worth watching.
(Tôi nghĩ nội dung chương trình này thật là lố bịch và chẳng đáng xem.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết