VIETNAMESE

tiệc tri ân khách hàng

ENGLISH

customer appreciation party

  
NOUN

/ˈkʌstəmər əˌpriʃiˈeɪʃən ˈpɑrti/

client appreciation party

Tiệc tri ân khách hàng là sự kiện đặc biệt của các công ty, doanh nghiệp dịp cuối năm. Sự kiện luôn hướng tới: Gửi lời cảm ơn sâu sắc và tạo mối quan hệ bền chặt giữa khách hàng và công ty. Giúp khách hàng hiểu rằng họ luôn được doanh nghiệp, công ty quan tâm và tôn trọng.

Ví dụ

1.

Tiệc tri ân khách hàng là một cách tuyệt vời để các đại lý, nhà môi giới và văn phòng cho khách hàng và đối tác giới thiệu thấy rằng bạn đánh giá cao công việc kinh doanh và sự giới thiệu của họ.

Customer appreciation parties are a great way for agents, brokers and offices show clients and referral partners that you appreciate their business and referrals.

2.

Ngày mai tôi được mời tham gia 1 buổi tiệc tri ân khách hàng.

I am invited to attend a customer appreciation party tomorrow.

Ghi chú

Nhiều người dễ nhầm lẫn 3 khái niệm này lắm đó, cùng phân biệt client, customer consumer nha!

- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.

Ví dụ: The shop is giving away a sample pack to every customer.

(Cửa hàng đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.)

- Khách hàng (client) là một dạng khách hàng mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.

Ví dụ: She has an appointment with a client at 10.30.

(Cô ấy có cuộc hẹn với khách hàng lúc 10.30.)

- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng cuối cùng của bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.

Ví dụ: The new rates will affect all consumers, including businesses.

(Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng, bao gồm cả các doanh nghiệp.)