VIETNAMESE
vào thời điểm nhất định
tại một lúc nào đó
ENGLISH
at certain times
/æt ˈsɜrtən taɪmz/
at some points
Vào thời điểm nhất định là thời gian được đánh dấu mang tính không thay đổi.
Ví dụ
1.
Hãy kiểm tra email của bạn vào thời điểm nhất định trong ngày.
Check your email at certain times during the day.
2.
Thư viện chỉ mở cửa vào thời điểm nhất định trong ngày.
The library's only open at certain times of day.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của certain nhé!
Chắc chắn, không nghi ngờ:
Ví dụ: Anh ấy chắc chắn sẽ đến buổi tiệc tối. (He is certain to come to the dinner party.)
Một số, nhất định:
Ví dụ: Có một số người không thích mùi hương này. (There are certain people who don't like this fragrance.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết