VIETNAMESE

mũ len

ENGLISH

beanie

  
NOUN

/beanie/

woolly hat

Mũ len là vật dùng để bao bọc phần đầu được làm bằng len.

Ví dụ

1.

Tôi nhớ anh ấy trông thật buồn cười vì đội một chiếc mũ len nhỏ.

I remember how funny he looked because he wore a sort of little beanie hat.

2.

Một phong cách phổ biến của mũ len trong nửa đầu thế kỷ 20 là một loại mũ đầu lâu được làm từ bốn hoặc sáu tấm nỉ được khâu lại với nhau để tạo thành mũ.

One popular style of the beanie during the early half of the twentieth century was a kind of skullcap made of four or six felt panels sewn together to form the cap.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của hat nhé!

  • Hat trick:

    • Định nghĩa: Khi một người hoàn thành ba thành công, thường là trong thể thao hoặc trong một trò chơi.

    • Ví dụ: Cầu thủ bóng đá đó đã ghi được một hat trick trong trận đấu cuối cùng. (The football player scored a hat trick in the final match.)

  • At the drop of a hat:

    • Định nghĩa: Ngay lập tức, mà không cần thời gian hay lập trình trước.

    • Ví dụ: Anh ấy sẵn sàng bắt đầu một chuyến đi xa một cách ngay lập tức. (He's ready to start a long journey at the drop of a hat.)

  • Keep something under your hat:

    • Định nghĩa: Giữ một bí mật hoặc thông tin quan trọng cho riêng mình.

    • Ví dụ: Tôi sẽ giữ cuộc gặp bí mật này. (I'll keep this secret meeting under my hat.)

  • Pass the hat around:

    • Định nghĩa: Huy động tiền từ nhiều người để giúp đỡ hoặc để một mục đích nhất định.

    • Ví dụ: Họ đang điều hành một chiến dịch để vận động quyên góp từ cộng đồng bằng cách huy động quyên góp. (They're running a campaign to raise funds from the community by passing the hat around.)

  • Throw your hat into the ring:

    • Định nghĩa: Bắt đầu tham gia một cuộc đua hoặc một cuộc tranh luận.

    • Ví dụ: Anh ấy quyết định tham gia cuộc bầu cử. (He decided to run for election and threw his hat into the ring.)