VIETNAMESE
phút
ENGLISH
minute
/ˈmɪnət/
Phút là một khoảng thời gian bằng 60 giây, hoặc bằng 1/60 giờ.
Ví dụ
1.
Tom, cho tôi một phút. Tôi cần phải suy nghĩ.
Tom, give me a minute. I need to think.
2.
Máy bay sẽ cất cánh sau một phút nữa.
The plane will take off in a minute.
Ghi chú
Minute là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của minute nhé!
Nghĩa 1: Phút (đơn vị thời gian)
Ví dụ:
The meeting will start in five minutes.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)
Nghĩa 2: Biên bản cuộc họp
Ví dụ:
She was responsible for taking the minutes during the meeting.
(Cô ấy chịu trách nhiệm ghi biên bản trong cuộc họp.)
Nghĩa 3: Rất nhỏ, li ti
Ví dụ:
The scientist observed minute particles under the microscope.
(Nhà khoa học quan sát các hạt rất nhỏ dưới kính hiển vi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết