VIETNAMESE

phút

ENGLISH

minute

  
NOUN

/ˈmɪnət/

Phút là một khoảng thời gian bằng 60 giây, hoặc bằng 1/60 giờ.

Ví dụ

1.

Tom, cho tôi một phút. Tôi cần phải suy nghĩ.

Tom, give me a minute. I need to think.

2.

Máy bay sẽ cất cánh sau một phút nữa.

The plane will take off in a minute.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của minute trong tiếng Anh nha!

- một phút: The plane will take off in a minute. (Máy bay sẽ cất cánh sau một phút nữa.)

- lúc đó, lúc này (at the minute): I've got things on my mind at the minute. (Tôi có nhiều thứ để suy nghĩ trong đầu vào lúc này.)

- phút (trong đo độ): The angle is 37 degrees 30 minutes. (Góc này là 37 độ 30 phút.)

- biên bản, báo cáo : Who is going to take the minutes? (Ai sẽ lập biên bản đây?)