VIETNAMESE

dạ hội

word

ENGLISH

ball

  
NOUN

/bɔl/

gala evening

Dạ hội là cuộc vui được tổ chức vào buổi tối.

Ví dụ

1.

Buổi dạ hội có nhiều hoàng tộc và chính trị gia.

The ball was attended by royalty and politicians.

2.

Đêm qua, tôi đã giành giải Trang phục dạ hội đẹp nhất với chiếc váy mẹ tôi may cho tôi.

Last night, I won the prize of Best dress in the ball with a gown my mom made for me.

Ghi chú

Ball là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ball nhé!

check Nghĩa 1: Quả bóng Ví dụ: He kicked the ball into the goal. (Anh ấy sút quả bóng vào khung thành.)

check Nghĩa 2: Buổi vũ hội Ví dụ: The royal family attended a grand ball last night. (Gia đình hoàng gia đã tham dự một buổi vũ hội hoành tráng tối qua.)

check Nghĩa 3: Khối, cục tròn Ví dụ: She rolled the dough into a ball. (Cô ấy vo bột thành một khối tròn.)