VIETNAMESE
dạ hội
ENGLISH
ball
/bɔl/
gala evening
Dạ hội là cuộc vui được tổ chức vào buổi tối.
Ví dụ
1.
Buổi dạ hội có nhiều hoàng tộc và chính trị gia.
The ball was attended by royalty and politicians.
2.
Đêm qua, tôi đã giành giải Trang phục dạ hội đẹp nhất với chiếc váy mẹ tôi may cho tôi.
Last night, I won the prize of Best dress in the ball with a gown my mom made for me.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của ball:
- bóng (ball): He batted the ball high into the air.
(Anh ấy đánh quả bóng bổng lên không trung.)
- nắm tay (ball): She balled her fists so her nails dug deep into her palms.
(Cô nắm tay đấm để móng tay cắm sâu vào lòng bàn tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết