VIETNAMESE

nhổ răng

nhổ bỏ răng

ENGLISH

tooth extraction

  
NOUN

/tuθ ɛkˈstrækʃən/

tooth removal

Nhổ răng là việc loại bỏ răng khỏi ổ răng trong xương.

Ví dụ

1.

Nha sĩ và bác sĩ phẫu thuật miệng đều có thể thực hiện việc nhổ răng.

Dentists and oral surgeons could both perform tooth extractions.

2.

Việc nhổ răng diễn ra như thế nào rồi?

How did the tooth extraction go?

Ghi chú

Một số idioms với từ tooth/teeth:

- by the skin of your teeth: chỉ vừa đạt được mục đích, hoặc suýt thất bại.

Ví dụ: I only passed my driving test by the skin of my teeth.

(Tôi chỉ suýt soát vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

- fight tooth and nail: chiến đấu tới cùng hoặc với sự quyết tâm lớn.

Ví dụ: The company is fighting tooth and nail to stay in business during the pandemic.

(Công ty đang chiến đấu tới cùng để duy trì hoạt động kinh doanh trong thời kỳ đại dịch.)

- long in the tooth: già cỗi, rất già

Ví dụ: He's a great candidate, but he may be a little long in the tooth for the job.

(Anh ấy là một ứng cử viên tuyệt vời, nhưng anh ấy hơi già cho công việc này.)

- tooth and comb: xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng và chi tiết.

Ví dụ: The auditor went through the company's books with a tooth and comb.

(Kiểm toán viên đã xem xét sổ sách của công ty một cách kỹ lưỡng.)