VIETNAMESE

xuân tình nguyện

ENGLISH

spring volunteer campaign

  
NOUN

/sprɪŋ ˌvɑlənˈtɪr kæmˈpeɪn/

Xuân tình nguyện là chiến dịch hàng năm do Thành đoàn TP.HCM và Hội sinh viên Việt Nam TP.HCM tổ chức từ năm 2009 đến nay với rất nhiều hoạt động cộng đồng lan tỏa yêu thương, khơi dậy và phát huy tinh thần tình nguyện của đoàn viên, thanh niên TP.HCM.

Ví dụ

1.

Chiến dịch xuân tình nguyện là cơ hội để các bạn sinh viên cống hiến sức trẻ, sự nhiệt huyết của mình trong các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.

Spring volunteer campaign is an opportunity for students to devote their youth and their enthusiasm in volunteering for the community.

2.

Tôi từng tham gia chiến dịch xuân tình nguyện khi còn là sinh viên năm nhất.

I joined the spring volunteer campaign back when I was freshman.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "volunteer":

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người tình nguyện, người tự nguyện tham gia vào một hoạt động, dự án, hay tổ chức. Ví dụ: "Many volunteers helped to clean up the beach after the oil spill." (Nhiều người tình nguyện đã giúp dọn dẹp bãi biển sau vụ tràn dầu.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là tự nguyện, tự đề nghị hoặc đăng ký tham gia vào một hoạt động, nhiệm vụ, hay dự án mà không bị ép buộc. Ví dụ: "She volunteered to teach English to refugees." (Cô ấy tự nguyện dạy tiếng Anh cho người tị nạn.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là đề nghị, đề xuất hoặc cung cấp một cái gì đó tự nguyện, không được yêu cầu. Ví dụ: "He volunteered his time to help organize the charity event." (Anh ấy đề nghị dành thời gian để giúp tổ chức sự kiện từ thiện.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là tự nguyện, không bắt buộc. Ví dụ: "We received volunteer support from local businesses." (Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ tự nguyện từ các doanh nghiệp địa phương.)