VIETNAMESE

chem chép

ENGLISH

mussel

  
NOUN

/ˈmʌsəl/

Chem chép là 1 loại hải sản biển thuộc họ 2 mảnh giống hến, nghêu, sò... có vỏ cứng, nhiều hoa văn, kích cỡ trung bình bằng ngón chân cái.

Ví dụ

1.

Các loài chem chép nước ngọt sống ở các hồ, ao, sông, rạch và kênh.

Freshwater mussel species inhabit lakes, ponds, rivers, creeks, and canals.

2.

Vỏ chem chép có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm hỗ trợ các mô mềm, bảo vệ chúng khỏi động vật ăn thịt và bảo vệ chống lại sự khô héo.

Mussel shells carry out a variety of functions, including support for soft tissues, protection from predators and protection against desiccation.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của mussel nhé!

  • Mussel up: tự dồn ép sức mạnh hoặc tinh thần để đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc thách thức.

Ví dụ: Anh ấy đã cố gắng và điều hành buổi họp một cách thành công. (He musselled up and led the meeting successfully.)

  • Mussel in: can thiệp hoặc tham gia vào một tình huống mà không được mời hoặc không được chào đón.

Ví dụ: Tôi không thích khi anh ta xen vào vào cuộc trò chuyện của chúng tôi mà không được mời. (I don't like it when he muscles in on our conversation without being invited.)

  • Clam up like a mussel: từ chối nói hoặc trở nên im lặng hoàn toàn.

Ví dụ: Khi câu hỏi về sự kiện xảy ra, cô ấy im như hến. (When asked about the incident, she clams up like a mussel.)